SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi Note 10 Lite 6GB-64GB

Xiaomi Mi Note 10 Lite 6GB-64GB

7.890.000 đ 8.990.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: 05/2020
Kích thước
Kích thước: Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
Trọng lượng: 208 g
SIM: Dual sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.47" Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại: AMOLED
Khác: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Mặc định
Các số đã gọi: Mặc định
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Truyền dữ liệu
GPRS: A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: EDR, LE, A2DP, v5.0
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Đặc điểm: Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim: Quay phim HD 720p@24fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 16 MP - Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 10
Bộ xử lý: 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chipset: Snapdragon 730G 8 nhân
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin
Pin chuẩn: 5260 mAh
Xiaomi Mi Note 10 Lite 6GB-64GB

7.890.000 đ 8.990.000 đ

Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
05/2020
Kích thước:
Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
Trọng lượng:
208 g
SIM:
Dual sim
Kích cỡ màn hình:
6.47" Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại:
AMOLED
Khác:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Mặc định
Các số đã gọi:
Mặc định
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Không
GPRS:
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
EDR, LE, A2DP, v5.0
USB:
USB Type-C
Camera chính:
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Đặc điểm:
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim:
Quay phim HD 720p@24fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
16 MP - Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
Hệ điều hành:
Android 10
Bộ xử lý:
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Snapdragon 730G 8 nhân
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Trắng, Xanh
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin chuẩn:
5260 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả