SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Tab S6 (SM-T865) và Samsung Galaxy J2 Pro 2018

Samsung Tab S6 (SM-T865)

18.490.000 đ

Samsung Galaxy J2 Pro 2018

2.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Voucher giảm giá 400.000 VNĐ.
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G: 4G LTE Cat 4
Ra mắt: 7/2019
Kích thước
Kích thước: 244.5 x 159.5 x 5.7 mm (9.63 x 6.28 x 0.22 in) 143.7 x 72.3 x 8.1 mm
Trọng lượng: 420 g (14.82 oz)
SIM: Nano-SIM 2 Micro sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 10.5 inches, 321.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) 1600 x 2560 pixels 5 inch, qHD (540 x 960 pixels)
Loại: Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED
Khác:
Âm thanh
Kiểu chuông: Đa dạng mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 128GB 16 GB
RAM: 6GB 1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 1 TB (dedicated slot) MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G:
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: 5.0, A2DP, LE V4.0
USB: 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector Micro USB
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.4", 1.0µm, AF - 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 8Mpx
Đặc điểm: HDR, panorama
Quay phim: 2160p@30fps Quay phim HD 720p@30fps
Camera phụ: 8 MP, f/2.0, 26mm, 1/4.0", 1.12µm 5Mpx
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie); One UI Android 7.1
Bộ xử lý: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
Chipset: Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) / Adreno 640 Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit, 4 nhân 1.4 GHz Chip đồ họa Mali-400 MP2
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Xanh Black, Gold, Silver
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ Tiếng việt
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Ghi âm cuộc gọi, Siêu tiết kiệm pin
Pin
Pin chuẩn: Non-removable Li-Po 7040 mAh battery - Sạc nhanh 15W Pin chuẩn Li-Ion, 2600 mAh
Samsung Tab S6 (SM-T865)

18.490.000 đ

Samsung Galaxy J2 Pro 2018

2.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Voucher giảm giá 400.000 VNĐ.
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
4G LTE Cat 4
Ra mắt:
7/2019
Kích thước:
244.5 x 159.5 x 5.7 mm (9.63 x 6.28 x 0.22 in)
143.7 x 72.3 x 8.1 mm
Trọng lượng:
420 g (14.82 oz)
SIM:
Nano-SIM
2 Micro sim
Kích cỡ màn hình:
10.5 inches, 321.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) 1600 x 2560 pixels
5 inch, qHD (540 x 960 pixels)
Loại:
Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Super AMOLED
Khác:
Kiểu chuông:
Đa dạng
mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
128GB
16 GB
RAM:
6GB
1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 1 TB (dedicated slot)
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
GPRS:
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
5.0, A2DP, LE
V4.0
USB:
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector
Micro USB
Camera chính:
13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.4", 1.0µm, AF - 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm
8Mpx
Đặc điểm:
HDR, panorama
Quay phim:
2160p@30fps
Quay phim HD 720p@30fps
Camera phụ:
8 MP, f/2.0, 26mm, 1/4.0", 1.12µm
5Mpx
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie); One UI
Android 7.1
Bộ xử lý:
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
Chipset:
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) / Adreno 640
Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit, 4 nhân 1.4 GHz Chip đồ họa Mali-400 MP2
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Xanh
Black, Gold, Silver
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Tiếng việt
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Ghi âm cuộc gọi, Siêu tiết kiệm pin
Pin chuẩn:
Non-removable Li-Po 7040 mAh battery - Sạc nhanh 15W
Pin chuẩn Li-Ion, 2600 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả