SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy Z Flip

Samsung Galaxy Z Flip

29.000.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: 02/2020
Kích thước
Kích thước: Dài 167.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 7.2 mm
Trọng lượng: 183 g
SIM: 1 eSIM & 1 Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.7", Full HD+ (1080 x 2636 Pixels),
Loại: Chính: Dynamic AMOLED, Phụ: Super AMOLED
Khác: Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 256GB
RAM: 8 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC: NFC, OTG
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: apt-X, A2DP, v5.0
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: Chính 12 MP & Phụ 12 MP
Đặc điểm: A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xoá phông Zoom quang học Chụp bằng cử chỉ Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim: Quay phim HD 720p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ: 10 MP - Xoá phông Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp (Beautify) Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR A.I Camera
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 10
Bộ xử lý: 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Snapdragon 855+ 8 nhân - Adreno 640 (700 Hz)
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh
Samsung Galaxy Z Flip

29.000.000 đ

Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
02/2020
Kích thước:
Dài 167.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 7.2 mm
Trọng lượng:
183 g
SIM:
1 eSIM & 1 Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
6.7", Full HD+ (1080 x 2636 Pixels),
Loại:
Chính: Dynamic AMOLED, Phụ: Super AMOLED
Khác:
Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
256GB
RAM:
8 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
NFC, OTG
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
apt-X, A2DP, v5.0
USB:
USB Type-C
Camera chính:
Chính 12 MP & Phụ 12 MP
Đặc điểm:
A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xoá phông Zoom quang học Chụp bằng cử chỉ Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim:
Quay phim HD 720p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ:
10 MP - Xoá phông Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp (Beautify) Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR A.I Camera
Hệ điều hành:
Android 10
Bộ xử lý:
1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Snapdragon 855+ 8 nhân - Adreno 640 (700 Hz)
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả