SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy Tab A 2016 10 Inch kèm bút S pen

Samsung Galaxy Tab A 2016 10 Inch kèm bút S pen

8.490.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
Mạng 3G: B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
Mạng 4G: B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B40(2300)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 254.2 x 155.3 x 8.2 mm
Trọng lượng: 525 g
SIM: 1 Sim (Sim-Nano)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 10.1" (255.4mm), 1920 x 1200 (WUXGA)
Loại: Màn hình TFT 16 triệu màu
Khác: Có bút S pen đi kèm
Âm thanh
Kiểu chuông: Nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: _
Các số đã gọi: _
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (lên đến 200GB)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: CMOS 8.0 MP
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, panorama
Quay phim: FHD (1920 x 1080)@30fps
Camera phụ: CMOS 2.0 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 6.0
Bộ xử lý: 8 nhân, tốc độ 1.6 Ghz
Chipset: Exynos 7870, GPU: Mali-T830
Tin nhắn: Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java: _
Khác: Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM, Độ Phân Giải Phát Video FHD (1920 x 1080)@60fps, Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA. Cảm biến: Gia tốc, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB
Pin
Pin chuẩn: 7.300 mAh
Samsung Galaxy Tab A 2016 10 Inch kèm bút S pen

8.490.000 đ

Mạng 2G:
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
Mạng 3G:
B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
Mạng 4G:
B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B40(2300)
Ra mắt:
_
Kích thước:
254.2 x 155.3 x 8.2 mm
Trọng lượng:
525 g
SIM:
1 Sim (Sim-Nano)
Kích cỡ màn hình:
10.1" (255.4mm), 1920 x 1200 (WUXGA)
Loại:
Màn hình TFT 16 triệu màu
Khác:
Có bút S pen đi kèm
Kiểu chuông:
Nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
_
Các số đã gọi:
_
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (lên đến 200GB)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
CMOS 8.0 MP
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, panorama
Quay phim:
FHD (1920 x 1080)@30fps
Camera phụ:
CMOS 2.0 MP
Hệ điều hành:
Android 6.0
Bộ xử lý:
8 nhân, tốc độ 1.6 Ghz
Chipset:
Exynos 7870, GPU: Mali-T830
Tin nhắn:
Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java:
_
Khác:
Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM, Độ Phân Giải Phát Video FHD (1920 x 1080)@60fps, Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA. Cảm biến: Gia tốc, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB
Pin chuẩn:
7.300 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả