SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm SamSung Galaxy A8

SamSung Galaxy A8

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16 GB class 10.
+ Tham dự chương trình trả góp trả trước 0 đồng - 1% lãi suất, xem chi tiết tại đây: click.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: Tháng 07 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 158 x 76.8 x 5.9 m
Trọng lượng: 151 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: Super AMOLED, 5.7 inches, 1080p x 1920 pixels (~386 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Lưu không giới hạn
Các số đã gọi: Lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32GB
RAM: 2GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, 5312 x 2988 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lolipop)
Bộ xử lý: Quad-core Cortex-A7 1,3 GHz & Quad-core Cortex-A15 1,8 GHz GPU: Mali-T628
Chipset: Exynos 5430
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh, Vàng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java: Không
Khác: - ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3050 mAh (Không thể tháo rời)
SamSung Galaxy A8

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16 GB class 10.
+ Tham dự chương trình trả góp trả trước 0 đồng - 1% lãi suất, xem chi tiết tại đây: click.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
Tháng 07 năm 2015
Kích thước:
158 x 76.8 x 5.9 m
Trọng lượng:
151 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
Super AMOLED, 5.7 inches, 1080p x 1920 pixels (~386 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Lưu không giới hạn
Các số đã gọi:
Lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32GB
RAM:
2GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
16 MP, 5312 x 2988 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, 1080p
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lolipop)
Bộ xử lý:
Quad-core Cortex-A7 1,3 GHz & Quad-core Cortex-A15 1,8 GHz GPU: Mali-T628
Chipset:
Exynos 5430
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, Trắng, Xanh, Vàng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java:
Không
Khác:
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 3050 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả