SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Oppo F1 Plus

Oppo F1 Plus

9.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng Voucher trị giá 700.000 VNĐ
+ Tặng pin Sạc dự phòng Powerbank 5.400mah

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 151.8 x 74.3 x 6.6 mm
Trọng lượng: 145 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches (~73.9% diện tích mặt trước), Full HD 1080 X 1920 pixels (~401 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại: AMOLED
Khác: Color OS 3.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0
USB: microUSB v2.0, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, tiêu cự f/2.2, Lấy nét tự động hỗ trợ đèn Flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: Full HD 1080p@30fps
Camera phụ: 16 MP, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash, Quay video Full HD, Camera góc rộng
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Mediatek MT6755 Helio P10
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: - Fast battery charging - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2850 mAh (không thế tháo rời)
Oppo F1 Plus

9.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng Voucher trị giá 700.000 VNĐ
+ Tặng pin Sạc dự phòng Powerbank 5.400mah

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
_
Kích thước:
151.8 x 74.3 x 6.6 mm
Trọng lượng:
145 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches (~73.9% diện tích mặt trước), Full HD 1080 X 1920 pixels (~401 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại:
AMOLED
Khác:
Color OS 3.0
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0
USB:
microUSB v2.0, USB Host
Camera chính:
13 MP, tiêu cự f/2.2, Lấy nét tự động hỗ trợ đèn Flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
Full HD 1080p@30fps
Camera phụ:
16 MP, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash, Quay video Full HD, Camera góc rộng
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Mediatek MT6755 Helio P10
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
- Fast battery charging - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Po 2850 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả