SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Nokia 5 Black

Nokia 5 Black

2.799.000 đ

Khuyến mãi
+ Trả góp 0% lãi suất. Click
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 149.7 x 72.5 x 8 mm
Trọng lượng: _
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches , độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~282 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhac chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, mic chuyên dụng chống tiếng ồn
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Bluetooth: 4.1, A2DP, LE
USB: microUSB 2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0,tự động lấy nét theo pha, đèn Flash kép 2 tông màu
Đặc điểm: kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm , gắn thẻ đia lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12 µm
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý: 8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Tempered Blue, Silver, Matte Black, Copper
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: Cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
Nokia 5 Black

2.799.000 đ

Khuyến mãi
+ Trả góp 0% lãi suất. Click
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt:
_
Kích thước:
149.7 x 72.5 x 8 mm
Trọng lượng:
_
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches , độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~282 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhac chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, mic chuyên dụng chống tiếng ồn
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
4.1, A2DP, LE
USB:
microUSB 2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0,tự động lấy nét theo pha, đèn Flash kép 2 tông màu
Đặc điểm:
kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm , gắn thẻ đia lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12 µm
Hệ điều hành:
Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý:
8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Tempered Blue, Silver, Matte Black, Copper
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
Cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả