SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Nokia 216

Nokia 216

729.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM
Mạng 3G: _
Mạng 4G: _
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 118mm x 50.2mm x 13.5mm
Trọng lượng: 83 g
SIM:
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 2.4’’ QVGA, màn hình sáng
Loại: _
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong: Thẻ nhớ 8GB
RAM: _
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 32GB micro SD
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: _
NFC: _
WLAN: _
Bluetooth: Bluetooth V3.0
USB: _
Chụp ảnh
Camera chính: VGA camera chính
Đặc điểm: _
Quay phim: _
Camera phụ:
Đặc điểm
Hệ điều hành: _
Bộ xử lý: _
Chipset: _
Tin nhắn: SMS, EMS
Trình duyệt: _
Radio: FM Radio
Trò chơi:
Màu sắc: Blue, black, Grey
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: _
Java: _
Khác: _
Pin
Pin chuẩn: 1020 mAh
Nokia 216

729.000 đ

Mạng 2G:
GSM
Mạng 3G:
_
Mạng 4G:
_
Ra mắt:
_
Kích thước:
118mm x 50.2mm x 13.5mm
Trọng lượng:
83 g
SIM:
Kích cỡ màn hình:
2.4’’ QVGA, màn hình sáng
Loại:
_
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong:
Thẻ nhớ 8GB
RAM:
_
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 32GB micro SD
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
_
NFC:
_
WLAN:
_
Bluetooth:
Bluetooth V3.0
USB:
_
Camera chính:
VGA camera chính
Đặc điểm:
_
Quay phim:
_
Camera phụ:
Hệ điều hành:
_
Bộ xử lý:
_
Chipset:
_
Tin nhắn:
SMS, EMS
Trình duyệt:
_
Radio:
FM Radio
Trò chơi:
Màu sắc:
Blue, black, Grey
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
_
Java:
_
Khác:
_
Pin chuẩn:
1020 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả