SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Motorola Moto C Plus

Motorola Moto C Plus

2.990.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 6 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 144 x 72.3 x 10 mm
Trọng lượng: 162 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: TFT 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: 4.2, A2DP, LE
USB: microUSB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, khẩu độ f/2.2, tự động lấy nét, hỗ trợ LED flash
Đặc điểm: kích thước điểm ảnh 1.12 µm, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim: 720p@30fps
Camera phụ: 2 MP, khẩu độ f/2.8, Hỗ trợ LED flash
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset: Mediatek MT6737; GPU: Mali-T720MP2
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 4000 mAh (Có thể tháo rời)
Motorola Moto C Plus

2.990.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 6 Năm 2017
Kích thước:
144 x 72.3 x 10 mm
Trọng lượng:
162 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
TFT 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB 2.0
Camera chính:
8 MP, khẩu độ f/2.2, tự động lấy nét, hỗ trợ LED flash
Đặc điểm:
kích thước điểm ảnh 1.12 µm, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim:
720p@30fps
Camera phụ:
2 MP, khẩu độ f/2.8, Hỗ trợ LED flash
Hệ điều hành:
Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset:
Mediatek MT6737; GPU: Mali-T720MP2
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Po 4000 mAh (Có thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả