SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei GR5 Kiwi KII-L2 và Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

Huawei GR5 Kiwi KII-L2

3.990.000 đ

Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
Mạng 3G: HSDPA 850/900/1900/2100 MHz, WCDMA 2100 MHz
Mạng 4G: FDD B1/B3/B7/B8/B20
Ra mắt: _ 10/2018
Kích thước
Kích thước: 151.3 x 76.3 x 8.15 mm Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng: 158 g 169 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải Full HD 1080x1920 pixels 6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại: IPS LCD Touchscreen 16 triệu màu IPS LCD
Khác: _ Kính cường lực
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3 Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm: không
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn Mặc định
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn Mặc định
Bộ nhớ trong: 16 GB 64GB
RAM: 2 GB 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Đang cập nhật
Truyền dữ liệu
GPRS: A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G: GSM, HSDPA, LTE
NFC: _
WLAN: WI-FI 402.11b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: Bluetooth 4.1 A2DP, LE, v5.0
USB: Micro-USB. USB 2.0 client, 480Mbit/s USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP AF camera 12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm: Lất nét tự động, gắn thẻ địa lý Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim: 1080p Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 5 MP FF camera 24 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android™ 5.1 (Lollipop) Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý: Octa-core(4×1.5GHz+4×1.2GHz) 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn: Email, MMS, SMS, Push E-Mail, IM
Trình duyệt: HTML 5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _ Đen, Xanh
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Assisted GPS, QuickGPS, Geotagging, Simultaneous GPS (S-GPS)
Java: Không
Khác: Cảm biến: Fingerprint sensor, Accelerometer, Proximity sensor,Ambient light sensor, Digital compass, Magnetometer. Âm thanh: MP3, MIDI, AMR-NB, AAC, AAC+, eAAC+, PCM. Video: H.263, H.264, MPEG-4 Mở khóa bằng vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh 3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Huawei GR5 Kiwi KII-L2

3.990.000 đ

Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850/900/1800/1900MHz
Mạng 3G:
HSDPA 850/900/1900/2100 MHz, WCDMA 2100 MHz
Mạng 4G:
FDD B1/B3/B7/B8/B20
Ra mắt:
_
10/2018
Kích thước:
151.3 x 76.3 x 8.15 mm
Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng:
158 g
169 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải Full HD 1080x1920 pixels
6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại:
IPS LCD Touchscreen 16 triệu màu
IPS LCD
Khác:
_
Kính cường lực
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
không
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Mặc định
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Mặc định
Bộ nhớ trong:
16 GB
64GB
RAM:
2 GB
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD
Đang cập nhật
GPRS:
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
GSM, HSDPA, LTE
NFC:
_
WLAN:
WI-FI 402.11b/g/n
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
Bluetooth 4.1
A2DP, LE, v5.0
USB:
Micro-USB. USB 2.0 client, 480Mbit/s
USB Type-C
Camera chính:
13 MP AF camera
12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm:
Lất nét tự động, gắn thẻ địa lý
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim:
1080p
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
5 MP FF camera
24 MP
Hệ điều hành:
Android™ 5.1 (Lollipop)
Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý:
Octa-core(4×1.5GHz+4×1.2GHz)
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn:
Email, MMS, SMS, Push E-Mail, IM
Trình duyệt:
HTML 5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Đen, Xanh
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Assisted GPS, QuickGPS, Geotagging, Simultaneous GPS (S-GPS)
Java:
Không
Khác:
Cảm biến: Fingerprint sensor, Accelerometer, Proximity sensor,Ambient light sensor, Digital compass, Magnetometer. Âm thanh: MP3, MIDI, AMR-NB, AAC, AAC+, eAAC+, PCM. Video: H.263, H.264, MPEG-4
Mở khóa bằng vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh
3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả