SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm HTC U Ultra

HTC U Ultra

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: 02/2017
Kích thước
Kích thước: 162.4 x 79.8 x 8 mm
Trọng lượng: 170 g
SIM: 2 SIM - Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: Super LCD, Chính: 5.7", phụ: 2.1", độ phân giải Quad HD 1440 x 2560 pixels (~513 ppi)
Loại: Super LCD 16 triệu màu
Khác: Cảm ứng điện dung đa điểm
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 4 GB
RAM: 128 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD up to 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 12 MP, f/1.8, 26mm, OIS, laser & phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Lấy nét bằng laser, Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim: 2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps
Camera phụ: 16 MP, 1080p, Auto-HDR
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 4 nhân (2 nhân 2.15 GHz Kryo & 2 nhân 1.6 GHz Kryo)
Chipset: Qualcomm Snapdragon 821 64-bit, GPU: Adreno 530
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTLM5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Brilliant Black, Cosmetic Pink, Ice White, Sapphire Blue
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc pin nhanh Mở khóa nhanh bằng vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
HTC U Ultra

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
02/2017
Kích thước:
162.4 x 79.8 x 8 mm
Trọng lượng:
170 g
SIM:
2 SIM - Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
Super LCD, Chính: 5.7", phụ: 2.1", độ phân giải Quad HD 1440 x 2560 pixels (~513 ppi)
Loại:
Super LCD 16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng điện dung đa điểm
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
4 GB
RAM:
128 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD up to 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
USB Type-C
Camera chính:
12 MP, f/1.8, 26mm, OIS, laser & phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Lấy nét bằng laser, Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim:
2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps
Camera phụ:
16 MP, 1080p, Auto-HDR
Hệ điều hành:
Android OS, v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
4 nhân (2 nhân 2.15 GHz Kryo & 2 nhân 1.6 GHz Kryo)
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 821 64-bit, GPU: Adreno 530
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTLM5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Brilliant Black, Cosmetic Pink, Ice White, Sapphire Blue
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc pin nhanh Mở khóa nhanh bằng vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả