|
BlackBerry Z10
4.749.000 đ
Khuyến mãi
|
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
|
Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
|
Mạng 4G: |
_ |
|
|
Ra mắt: |
Tháng 01 năm 2013 |
|
|
Kích thước |
Kích thước: |
130 x 65.6 x 9 mm |
|
|
Trọng lượng: |
137 g |
|
|
SIM: |
Micro-SIM |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
4.2 inches, 768 x 1280 pixels |
|
|
Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
|
|
Khác: |
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến la bàn số |
|
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
|
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu không giới hạn |
|
|
Bộ nhớ trong: |
16GB - RAM 2GB |
|
|
RAM: |
|
|
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
|
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Có |
|
|
EDGE: |
Có |
|
|
Tốc độ 3G: |
HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
|
|
NFC: |
Có |
|
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, Wi-Fi hotspot |
|
|
Bluetooth: |
v4.0 với A2DP, LE |
|
|
USB: |
MicroUSB v2.0 |
|
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash |
|
|
Đặc điểm: |
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, chống rung |
|
|
Quay phim: |
1080p@30fps, quay video chống rung |
|
|
Camera phụ: |
2.0 MP, 720p@30fps |
|
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
RIM (BlackBerry) |
|
|
Bộ xử lý: |
1,5 GHz dual-core ARM Cortex-A9, GPU: SGX554 |
|
|
Chipset: |
TI OMAP 4470 |
|
|
Tin nhắn: |
SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6 |
|
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
|
|
Radio: |
Không |
|
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
Màu sắc: |
Đen, Trắng |
|
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
|
|
Định vị toàn cầu: |
Hỗ trợ A-GPS |
|
|
Java: |
MIDP 2.1 |
|
|
Khác: |
- Sử dụng Micro-SIM
- Tích hợp mạng xã hội
- Cổng HDMI
- Bản đồ BlackBerry
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem hình ảnh
- Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC
- Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ |
|
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Li-Ion 1800 mAh |
|
|