SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone Go 5 Inch ZB500KG

Asus Zenfone Go 5 Inch ZB500KG

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: Không
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 144 x 71.6 x 5.3 - 11.9 mm
Trọng lượng: 170 g
SIM: 2 SIM (Micro-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 Inch, độ phân giải FWVGA 854 x 480 pixels (~196 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB
RAM: 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: GSM, HSDPA
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wifi Direct
Bluetooth: V4.0
USB: microUSB v2.0 với OTG
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, 3264 x 2448 pixels
Đặc điểm: Autofocus, Geo-tagging, Touch focus, Face detection, Smile detection, Scene Modes, HDR, Face Beauty
Quay phim: 720p
Camera phụ: 2 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop), Zen UI 2.0
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.2 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 200, GPU: Adreno 302
Tin nhắn: SMS, MMS, Email, Push Mail , IM, Hangouts
Trình duyệt: HTML
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Blue, Black, White, Red, Golden
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: _
Khác: 3GP, MP4, WMV, AVI, MKV, FLV, H.264, H.263
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2600 mAh (có thể tháo rời)
Asus Zenfone Go 5 Inch ZB500KG

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
Không
Ra mắt:
_
Kích thước:
144 x 71.6 x 5.3 - 11.9 mm
Trọng lượng:
170 g
SIM:
2 SIM (Micro-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5 Inch, độ phân giải FWVGA 854 x 480 pixels (~196 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
RAM:
1 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
GSM, HSDPA
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wifi Direct
Bluetooth:
V4.0
USB:
microUSB v2.0 với OTG
Camera chính:
8 MP, 3264 x 2448 pixels
Đặc điểm:
Autofocus, Geo-tagging, Touch focus, Face detection, Smile detection, Scene Modes, HDR, Face Beauty
Quay phim:
720p
Camera phụ:
2 MP
Hệ điều hành:
Android 5.0 (Lollipop), Zen UI 2.0
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.2 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 200, GPU: Adreno 302
Tin nhắn:
SMS, MMS, Email, Push Mail , IM, Hangouts
Trình duyệt:
HTML
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Blue, Black, White, Red, Golden
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
_
Khác:
3GP, MP4, WMV, AVI, MKV, FLV, H.264, H.263
Pin chuẩn:
Li-Ion 2600 mAh (có thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả