SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 4 2017 ZE554KL

Asus Zenfone 4 2017 ZE554KL

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500)
Ra mắt: Tháng 8 năm 2017
Kích thước
Kích thước: 155.4 x 75.2 x 7.7 mm
Trọng lượng: 165 g
SIM: 2 SIM kết hợp (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED 16 triệu màu
Khác: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4, Asus ZenUI
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, âm thanh 24-bit/192kHz
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: 4.2, A2DP, EDR, LE
USB: Type-C 1.0 reversible connector
Chụp ảnh
Camera chính: Camera kép 12 MP + 8MP, tự động lấy nét, đèn flash kép 2 tông màu
Đặc điểm: Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim: 2160p@30fps
Camera phụ: 8 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 8 nhân (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
Chipset: Qualcomm Snapdragon 630, GPU: Adreno 508
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Bảo mật vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3300 mAh (không thể tháo rời)
Asus Zenfone 4 2017 ZE554KL

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500)
Ra mắt:
Tháng 8 năm 2017
Kích thước:
155.4 x 75.2 x 7.7 mm
Trọng lượng:
165 g
SIM:
2 SIM kết hợp (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED 16 triệu màu
Khác:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4, Asus ZenUI
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, âm thanh 24-bit/192kHz
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
4.2, A2DP, EDR, LE
USB:
Type-C 1.0 reversible connector
Camera chính:
Camera kép 12 MP + 8MP, tự động lấy nét, đèn flash kép 2 tông màu
Đặc điểm:
Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim:
2160p@30fps
Camera phụ:
8 MP
Hệ điều hành:
Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
8 nhân (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 630, GPU: Adreno 508
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Bảo mật vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3300 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả